CPU- Bộ vi xử lý

CPU- Bộ vi xử lý

Results 1 - 29 of 29
Sắp xếp
CPU Intel Core i3 12100F (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i3 12100F (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB

CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.7GHz - 4.4GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i3 12100 (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i3 12100 (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)

CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB

CPU Intel Comet Lake Core i3-10100 (4 Cores 8 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i3-10100 (4 Cores 8 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)

CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng ) 
- Bộ nhớ đệm: 6MB 
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.6GHz)

CPU Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.6GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1150 , Intel Core thế hệ thứ 4
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4400

CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)

CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Core i5-7600 (6M Cache, up to 4.1GHz)

CPU Intel Core i5-7600 (6M Cache, up to 4.1GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 2.90 GHz - 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 18MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 16MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 4.90 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.80 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

 

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.80 GHz - 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.70 GHz - 3.60 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 5.20 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 20MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 2.80 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
-  Bộ nhớ đệm: 30MB

CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

Liên hệ

CÔNG TY TÂY NINH COMPUTER

Trụ sở: Số 39 tổ 18, Ấp Thuận An, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Địa điểm kinh doanh: Đường DT782, tổ 2, ấp suối cao A, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Điện thoại: 0967348839 (Zalo)

Email: sale@tayninhcomputer.com

GIẤY PHÉP

CÔNG TY TNHH TÂY NINH COMPUTER

(TAY NINH COMPUTER COMPANY LIMITED)

Địa chỉ: Số 39 Tổ 18, ấp Thuận An, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Mã số thuế: 3901327574

 

Bản đồ

mess.png

zalo.png

mail.png

call.png