Linh kiện máy tính

Linh kiện máy tính

Results 31 - 59 of 59
Page 2 of 2
Sắp xếp
CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 2.90 GHz - 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 18MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 16MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 4.90 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.80 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

 

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.80 GHz - 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.70 GHz - 3.60 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 5.20 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 20MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 2.80 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
-  Bộ nhớ đệm: 30MB

CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 Mini ITX OC 4G GDDR5 (GV-N1650IXOC-4GD)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 Mini ITX OC 4G GDDR5 (GV-N1650IXOC-4GD)

Liên hệ

- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )
- GPU clock 1680 MHz (Reference card is 1665 MHz)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)

Liên hệ

- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)

Liên hệ

- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)

Liên hệ

- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile D4 2G (GV-N1030D4-2GL)

Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile D4 2G (GV-N1030D4-2GL)

Liên hệ

- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR4 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1417 MHz/ Base: 1177 MHz in OC Mode Boost: 1379 MHz/ Base: 1151 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ

Card màn hình/ VGA Leadtek NVIDIA Quadro RTX4000 8GB GDDR6

Card màn hình/ VGA Leadtek NVIDIA Quadro RTX4000 8GB GDDR6

Liên hệ

- Chip đồ họa: Quadro RTX 4000
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin

Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T600 4GB DDR6 (900-5G172-2520-000)

Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T600 4GB DDR6 (900-5G172-2520-000)

Liên hệ

- Chip đồ họa: Quadro T600
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)

Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T1000 4GB DDR6 (900-5G172-2550-000)

Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T1000 4GB DDR6 (900-5G172-2550-000)

Liên hệ

- Chip đồ họa: Quadro T1000
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)

Liên hệ

CÔNG TY TÂY NINH COMPUTER

Trụ sở: Số 39 tổ 18, Ấp Thuận An, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Địa điểm kinh doanh: Đường DT782, tổ 2, ấp suối cao A, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Điện thoại: 0967348839 (Zalo)

Email: sale@tayninhcomputer.com

GIẤY PHÉP

CÔNG TY TNHH TÂY NINH COMPUTER

(TAY NINH COMPUTER COMPANY LIMITED)

Địa chỉ: Số 39 Tổ 18, ấp Thuận An, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Mã số thuế: 3901327574

 

Bản đồ

mess.png

zalo.png

mail.png

call.png