Linh kiện máy tính
CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 2.90 GHz - 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB
CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 18MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 4.90 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.80 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.80 GHz - 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.70 GHz - 3.60 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)
- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 5.20 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 2.80 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 Mini ITX OC 4G GDDR5 (GV-N1650IXOC-4GD)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )
- GPU clock 1680 MHz (Reference card is 1665 MHz)
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)
- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)
- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile D4 2G (GV-N1030D4-2GL)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR4 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1417 MHz/ Base: 1177 MHz in OC Mode Boost: 1379 MHz/ Base: 1151 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Card màn hình/ VGA Leadtek NVIDIA Quadro RTX4000 8GB GDDR6
- Chip đồ họa: Quadro RTX 4000
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T600 4GB DDR6 (900-5G172-2520-000)
- Chip đồ họa: Quadro T600
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T1000 4GB DDR6 (900-5G172-2550-000)
- Chip đồ họa: Quadro T1000
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
- Trang đầu
- Trang trước
- 1
- 2
- Trang sau
- Trang cuối