Sản phẩm
Máy chiếu 4K Optoma HD30HDR
- Độ sáng 3800 Ansi Lumens
- Độ phân giải Full HD (1920×1080)
- Độ tương phản 50.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 15.000 giờ
- Công nghệ DLP
MÁY CHIẾU LED VIEWSONIC HD M1 MINI PLUS
Thông số kĩ thuật:
- Thiết kế nhỏ gọn, chân đế dễ điều chỉnh thay đổi góc nhiều
- Âm thanh sống động nhờ loa JBL
- Cung cấp hình chiếu tối đa 100 inch
- Tuổi thọ lên đến 30.000 giờ với công nghệ đèn chiếu led RGB
- Kết nối: Wifi, Bluetooth 4.2, cổng HDMI...
Thùng máy/ case Xigmatek AQUARIUS S QUEEN (No Fan) Hồng (EN46546)
- Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ATX, Mini-ITX
- Khay mở rộng tối đa: 2 x 3.5", 2 x 2.5"
- USB: , 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0
Thùng máy/ Case MIK DT03 Red Luffy
- Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX
- Khay mở rộng tối đa: 2 x 3.5", 1 x 2.5"
- USB: , 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Thùng máy/ Case NZXT H510 Elite matte white
- Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX
- Khay mở rộng tối đa: 3 x 3.5", 3 x 2.5"
- USB: 1 x USB Type C, 1 x USB 3.1
- Quạt tặng kèm: 1 x 120 mm, 1 x 140 mm, 2 x 140 mm aRGB
Thùng máy/ Case Xigmatek LUX E ARTIC 3FX (3 FAN X22ARGB) - EN47819 - Trắng, đen
- Bảng điều khiển phía trước có lưới kim loại
- Thiết kế Luồng không khí và Thông gió~!
- Cấu trúc khung gầm chắc chắn
- Dễ dàng cài đặt SSD / HDD / PSU
Thùng máy/ Case Xigmatek LUX A ARTIC- EN47833
- Bảng điều khiển phía trước bằng kim loại Elegent
- Thiết kế Luồng không khí và Thông gió
- Cấu trúc khung gầm chắc chắn
Thùng máy/ Case Golden Field P31b (2 Fan 20cm ARGB)
- Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ATX, ITX
- Khay mở rộng tối đa: 2 x 3.5", 2 x 2.5"
- USB: , 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
- Quạt tặng kèm: 2 x 200mm ARGB
Ram Server Kingston DDR4 16G ( 1 x 16G) 2666Mhz KSM26RS4/16HDI
- Dung lượng: 1 x 16GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2666MHz
Bộ nhớ DDR3 Kingston 4GB (1600) (KVR16N11S8/4)
- Dung lượng: 1 x 4GB
- Thế hệ: DDR3
- Bus: 1600MHz
- Cas: 11
Bộ nhớ/ RAM Kingston 16GB ECC DDR4 2400 UDIMM (KSM24ED8/16ME)
- Dung lượng: 1 x 16GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2400MHz
- Cas: 17
Bộ nhớ/ Ram DDR4 Kingston 8GB (2400) (KVR24N17S8/8FE)
- Dung lượng: 1 x 8GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2400MHz
Nguồn/ Power Acbel iPower 80Plus Bronze 500 (500W)
- Công suất: 500W
- Chuẩn hiệu suất: 80 Plus Bronze
- Quạt: 1 x 120 mm
Nguồn/ Power Acbel 600W iPower G600
- Công suất: 600W
- Chuẩn hiệu suất: 80 Plus White
- Quạt: 1 x 120 mm
Sạc dành cho Laptop Lenovo Thinkpad T470, T470s
- Sạc dành cho Laptop Lenovo Thinkpad T470, T470s
- Công suất: 65 Walt
- Chuẩn chân cắm: Chân vuông USB
- Điện áp vào(input): 100V - 240V
- Điện áp ra(output) : 20V-3.25A
- Tần số làm việc: 50 -60 HzH...
CPU Intel Core i3 12100F (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB
CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.7GHz - 4.4GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i3 12100 (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
CPU Intel Comet Lake Core i3-10100 (4 Cores 8 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng )
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.6GHz)
- Socket: LGA 1150 , Intel Core thế hệ thứ 4
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4400
CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Core i5-7600 (6M Cache, up to 4.1GHz)
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 2.90 GHz - 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB
CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 18MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
PU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750