Sản phẩm
PU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 4.90 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.80 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.80 GHz - 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.70 GHz - 3.60 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)
- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 5.20 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 2.80 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W
- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)
- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Card màn hình/ VGA Gigabyte GeForce GTX 1650 Mini ITX OC 4G GDDR5 (GV-N1650IXOC-4GD)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )
- GPU clock 1680 MHz (Reference card is 1665 MHz)
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)
- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G DDR5 (GV-N1030D5-2GL)
- Chip đồ họa: GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 (64-bit)
- Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
Card màn hình/ VGA Gigabyte GT 1030 Low Profile D4 2G (GV-N1030D4-2GL)
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR4 ( 64-bit )
- GPU clock Boost: 1417 MHz/ Base: 1177 MHz in OC Mode Boost: 1379 MHz/ Base: 1151 MHz in Gaming Mode
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Card màn hình/ VGA Leadtek NVIDIA Quadro RTX4000 8GB GDDR6
- Chip đồ họa: Quadro RTX 4000
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T600 4GB DDR6 (900-5G172-2520-000)
- Chip đồ họa: Quadro T600
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
Card màn hình / VGA LEADTEK QUADRO T1000 4GB DDR6 (900-5G172-2550-000)
- Chip đồ họa: Quadro T1000
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
MÁY CHẤM CÔNG VÂN TAY - ZKTECO - UA400
Thông số kĩ thuật:
- Dung lượng vân tay: 3.000 (1: N)
- Dung lượng thẻ: 10.000 (Tùy chọn)
- Dung lượng bản ghi: 100.000
- Màn hình 3 inch
- Tính năng tiêu chuẩn: Máy chủ web, SMS, Chuyển trạng thái tự động, Truy vấn tự phục vụ, Mã công việc, đầu vào T9, ID người dùng 9 chữ số, DST, Chuông lịch
- Tính năng tùy chọn: Thẻ ID / Mifare, Máy in và Chuông bên ngoài, Photo-ID, ADMS
- Tốc độ xác minh: ≤1 giây
- Kích thước: 180 × 135 × 37 mm (Dài × Rộng × Dày)
MÁY CHẤM CÔNG & KIỂM SOÁT CỬA BẰNG THẺ - ZKTECO - SC405
Thông số kĩ thuật:
- Dung lượng thẻ căn cước 30.000
- Dung lượng giao dịch 80.000
- Giao tiếp: TCP/IP, RS485, USB-Host
- Tính năng chuẩn: Thẻ ID, Chuyển đổi trạng thái tự động, Truy vấn tự phục vụ, DST, ID 9 chữ số, Đã lên lịch, Chuông, Chống trả về
- Tính năng tùy chọn: Thẻ IC, Chức năng in
- Màn hình màu LCD TFT
- Nguồn DC 12V
- Hoạt động 0~45°C 20~80%
- Kích thước (L×W×H) 143x96x42mm
Chuột máy tính Logitech B100
- Kiểu kết nối: Có dây
- Dạng cảm biến: Optical
- Độ phân giải: 800 DPI
- Màu sắc: Đen
Chuột máy tính Logitech B175 (Đen)
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện mang theo
- Kết nối không dây tốc độ cao 2.4 Ghz xa đến 10m
- Đầu thu sóng USB nhỏ gọn tương thích cùng nhiều thiết bị
- Trang bị 3 nút điều khiển tiện ích
THIẾT BỊ KIỂM SOÁT CỬA RFID - ZKTECO - PRORF
Thông số kĩ thuật:
- Dung lượng người dùng: 60.000 (Tiêu chuẩn)
- Dung lượng người thẻ: 100.000 (Tùy chọn)
- Dung lượng giao dịch: 600.000
- Phần cứng: CPU tốc độ cao 1.0GHz / Bộ nhớ 64MB RAM / 128MB Flash / 125KHz EM Reader / 13.56 MHz MF (Tùy chọn) / HID Prox. (Tùy chọn) / Chỉ báo tiếng bíp & LED
- Chức năng tiêu chuẩn: Cấp độ truy cập / Nhóm / Ngày nghỉ
- Khả năng tương thích: Wiegand Slave Reader / ZKBioSecurity
- Chức năng đặc biệt: IP67
- Kích thước: 131 * 80 * 20,6 mm
- Điện áp hoạt động: 12V DC
MÁY CHẤM CÔNG & KIỂM SOÁT CỬA NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT, ĐO THÂN NHIỆT - ZKTECO - REVFACE15-TI
Thông số kĩ thuật:
- Màn hình: Màn hình cảm ứng 7 inch
- Dung lượng khuôn mặt: 10.000 (Tiêu chuẩn); 20.000 (Tùy chọn)
- Giao dịch: 200.000
- Thời gian đáp ứng đo nhiệt độ: ≤100ms
- Khoảng cách đo nhiệt độ: 30cm đến 120cm (0,98ft đến 3,94ft)
- Phạm vi đo nhiệt độ: 20 ° C đến 50 ° C (68 ° F đến 122 ° F)
- Hệ điều hành: Linux
- Phần cứng: ARM Cortex-A7 lõi tứ @ 1.2GHz, RAM 1GB / Flash 8GB, Camera ánh sáng yếu 2MP WDR, đèn LED điều chỉnh độ sáng ánh sáng
MÁY CHẤM CÔNG BẰNG THẺ CẢM ỨNG - ZKTECO - SC105
- Dung lượng thẻ căn cước 30.000
- Dung lượng giao dịch 80.000
- Giao tiếp: TCP/IP, RS485, USB-Host
- Tính năng tiêu chuẩn: Thẻ ID, Chuyển đổi trạng thái tự động, Truy vấn tự phục vụ, DST, ID 9 chữ số, Đã lên lịch, Chuông, Chống trả về
- Màn hình màu LCD TFT
- Kích thước (L×W×H) 143x96x42mm